Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chua chát
- Bitter
=nhếch mép cười chua chát+to smile with bitterness
=sự thật chua chát+a bitter truth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chua chát
- bitter|= nhếch mép cười chua chát to smile with bitterness; to smile a bitter smile|= sự thật chua chát a bitter truth
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh pa-tê bồ câu
-
bánh pa-tê cừu
-
bánh pháo
-
bánh phở
-
bánh phó mát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chua chát
* Từ tham khảo/words other:
- bánh pa-tê bồ câu
- bánh pa-tê cừu
- bánh pháo
- bánh phở
- bánh phó mát