Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấu kính lồi
- convex lenses
* Từ tham khảo/words other:
-
điều làm cho quý chuộng
-
điều làm cho tươi tỉnh lại
-
điều làm cho u mê đần độn
-
điều làm hồ hởi
-
điều lầm lẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấu kính lồi
* Từ tham khảo/words other:
- điều làm cho quý chuộng
- điều làm cho tươi tỉnh lại
- điều làm cho u mê đần độn
- điều làm hồ hởi
- điều lầm lẫn