Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thạch nhũ
* noun
- Stalactite
-Stalagmit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thạch nhũ
* dtừ|- stalactite; stalagmit
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ trung
-
chủ trương
-
chủ trương bài anh
-
chủ trương bài đức
-
chủ trương là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thạch nhũ
* Từ tham khảo/words other:
- chữ trung
- chủ trương
- chủ trương bài anh
- chủ trương bài đức
- chủ trương là