chủ trương | * verb - To lay down as a policy, to advocate, to decide =chủ trương phát triển chăn nuôi+to lay down as a policy the development of animal husbandry * noun - Guideline, policy =một chủ trương sáng suốt kịp thời+an enlightened and timely policy |
chủ trương | - to lay something down as a policy; to maintain; to conclude; to advocate|= chủ trương phát triển chăn nuôi to lay down as a policy the development of animal husbandry|- guideline; policy|= một chủ trương sáng suốt kịp thời a timely and judicious policy |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh ngọt hay bánh xăng đuých
- bánh ngọt nhỏ có trang trí trên bề mặt
- bánh ngọt nho khô
- bánh ngọt uống trà
- bánh nhân hoa quả