Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâu
- during, for, throughout; gather (together), collect
* Từ tham khảo/words other:
-
mua bán thẳng
-
mua bán trên thị trường chứng khoán
-
mùa bán xon
-
mưa băng
-
mưa bão
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâu
* Từ tham khảo/words other:
- mua bán thẳng
- mua bán trên thị trường chứng khoán
- mùa bán xon
- mưa băng
- mưa bão