Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thật đấy
- honestly; (sentence adverb used to emphasize that you are speaking the truth)
* Từ tham khảo/words other:
-
xường đúc
-
xưởng đúc
-
xưởng đúc chì
-
xưởng đúc chữ in
-
xưởng đúc đồ đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thật đấy
* Từ tham khảo/words other:
- xường đúc
- xưởng đúc
- xưởng đúc chì
- xưởng đúc chữ in
- xưởng đúc đồ đồng