hai | * noun - two =số hai+number two * adj - double =tôi bằng hai tuổi anh+I am double your age |
hai | - two|= số hai number two|= hai lần two times; twice|- second|= cô ta là vợ hai của hắn she was his second wife|- double|= va li hai đáy suitcase with a false bottom; double-bottomed suitcase|= ' letter' viết ra có hai chữ ' t' 'letter ' is spelt with a double 't '|- bi-; di-|= (có) hai đầu bicephalous|= hai tuần/tháng một lần fortnightly/bimonthly; biweekly/bimonthly |
* Từ tham khảo/words other:
- bới sự
- bội suất
- bới tác
- bởi tại
- bội tăng