Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bội suất
- rate of increase; multiplying power, multiplexing
* Từ tham khảo/words other:
-
xuất vốn
-
xuất vốn để khai khác
-
xuất xứ
-
xuất xưởng
-
xúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bội suất
* Từ tham khảo/words other:
- xuất vốn
- xuất vốn để khai khác
- xuất xứ
- xuất xưởng
- xúc