Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạch toán
- Keep business account
=Hạch toán kinh tế+Cost accounting
-Self-supporting; non-financing by the state
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạch toán
- to post; to enter in the accounts
* Từ tham khảo/words other:
-
bội số chung nhỏ nhất
-
bới sự
-
bội suất
-
bới tác
-
bởi tại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạch toán
* Từ tham khảo/words other:
- bội số chung nhỏ nhất
- bới sự
- bội suất
- bới tác
- bởi tại