Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất bại liểng xiểng
- to suffer complete defeat
* Từ tham khảo/words other:
-
người luân-đôn
-
người lúc già mới học
-
người lúc lắc
-
người lục lọi
-
người lực lưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất bại liểng xiểng
* Từ tham khảo/words other:
- người luân-đôn
- người lúc già mới học
- người lúc lắc
- người lục lọi
- người lực lưỡng