Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đọc sai
- xem phát âm sai|= nó cứ đọc sai tên tôi hoài he always mispronounces my name
* Từ tham khảo/words other:
-
hàn mạc
-
hàn mặc
-
hạn mức
-
hạn mức tiền lương
-
hãn ngạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đọc sai
* Từ tham khảo/words other:
- hàn mạc
- hàn mặc
- hạn mức
- hạn mức tiền lương
- hãn ngạch