Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thập thành
- completely, unterlys; of full value, experienced
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàn toàn đối lập nhau
-
hoàn toàn đối nhau
-
hoàn toàn đồng ý với ai
-
hoàn toàn đúng
-
hoàn toàn đúng là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thập thành
* Từ tham khảo/words other:
- hoàn toàn đối lập nhau
- hoàn toàn đối nhau
- hoàn toàn đồng ý với ai
- hoàn toàn đúng
- hoàn toàn đúng là