Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyền hình cáp
- cablevision; community antenna television; cable television; cable tv
* Từ tham khảo/words other:
-
đất chua
-
đất chua mặn
-
đất chung
-
đặt chương trình
-
đất chuột chũi đùn lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyền hình cáp
* Từ tham khảo/words other:
- đất chua
- đất chua mặn
- đất chung
- đặt chương trình
- đất chuột chũi đùn lên