Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạt tiêu
* noun
- peppercorn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạt tiêu
* dtừ|- peppercorn
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn nó
-
bồn nước
-
bón nuôi đòng
-
bón phân
-
bổn phận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạt tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- bọn nó
- bồn nước
- bón nuôi đòng
- bón phân
- bổn phận