bổn phận | * noun - Duty, obligation =bổn phận làm con đối với cha mẹ+one's obligations as a child to one's parents =làm tròn bổn phận+to discharge one's duty |
bổn phận | - duty; obligation|= bổn phận công dân/làm con one's obligations as a citizen/child|= ý thức được bổn phận của mình to have a sense of duty |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc giáo
- bạc giấy
- bạc hà
- bạc hà hăng
- bậc hai