Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bón phân
- put down fertilizer
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh vụ
-
cành vượt
-
cảnh xa
-
cảnh xanh rờn
-
cảnh xem
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bón phân
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh vụ
- cành vượt
- cảnh xa
- cảnh xanh rờn
- cảnh xem