máy móc | - machinery; machines|= thời đại máy móc machine age|= ông có chắc là ông đủ sức điều khiển máy móc hạng nặng không? are you sure you're capable of operating heavy machinery?|- mechanical; dogmatic|= trả lời một cách máy móc to give a mechanical response |
* Từ tham khảo/words other:
- đờm
- đởm
- đốm bạc
- đốm bẩn
- đơm cá