Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sưng to
* ngđtừ|- distend
* Từ tham khảo/words other:
-
không phải thật nòi
-
không phải trả lãi
-
không phải trả tiền
-
không phải trả tiền chuộc
-
không phải tuổi thanh niên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sưng to
* Từ tham khảo/words other:
- không phải thật nòi
- không phải trả lãi
- không phải trả tiền
- không phải trả tiền chuộc
- không phải tuổi thanh niên