Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạt trai
- Pearl
=Một chuỗi hạt trai+A necklace of pearls
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạt trai
- pearl|= một chuỗi hạt trai a necklace of pearls
* Từ tham khảo/words other:
-
bồn nước
-
bón nuôi đòng
-
bón phân
-
bổn phận
-
bổn phận công dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạt trai
* Từ tham khảo/words other:
- bồn nước
- bón nuôi đòng
- bón phân
- bổn phận
- bổn phận công dân