Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyền hình
* noun
- television
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
truyền hình
- to broadcast on television; to televise; to telecast; television; tv|= tín hiệu truyền hình television signal|= các hãng truyền hình âu châu european television companies|- xem máy thu hình
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển chỗ hội họp
-
chuyên chở lại
-
chuyển chỗ ở
-
chuyên chú
-
chuyển chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyền hình
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển chỗ hội họp
- chuyên chở lại
- chuyển chỗ ở
- chuyên chú
- chuyển chữ