Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyên chú
- To address oneself to
=chuyên chú tìm tòi nghiên cứu khoa học+to address oneself to scientific researches
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyên chú
- xem chuyên tâm
* Từ tham khảo/words other:
-
bao bọc hàng
-
bảo bối
-
bao bột
-
bão bùng
-
báo buổi chiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyên chú
* Từ tham khảo/words other:
- bao bọc hàng
- bảo bối
- bao bột
- bão bùng
- báo buổi chiều