Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bao bột
- sack of flour
* Từ tham khảo/words other:
-
kỷ luật lỏng lẻo
-
kỷ luật nghiêm khắc
-
kỷ luật nhà binh
-
kỷ luật quân đội
-
kỷ luật sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bao bột
* Từ tham khảo/words other:
- kỷ luật lỏng lẻo
- kỷ luật nghiêm khắc
- kỷ luật nhà binh
- kỷ luật quân đội
- kỷ luật sắt