Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tám
* number eight, eightth
=thằng bé tám tuổi+an eight-year-old boy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tám
* số từ|- eight, eightth|= thằng bé tám tuổi an eight-year-old boy|- variety of deliciously flavoured rice; indefinite number, many, a lot of
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ hoa
-
chủ hôn
-
chữ in
-
chữ in cỡ 5
-
chữ in đậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tám
* Từ tham khảo/words other:
- chữ hoa
- chủ hôn
- chữ in
- chữ in cỡ 5
- chữ in đậm