Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ hoa
- upper-case letter; capital letter; capital|= những tựa đề in chữ hoa uppercase titles|= in dưới dạng chữ hoa to uppercase
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thiên thảo
-
cây thịt
-
cây thổ hoàng liên
-
cây thổ mộc hương
-
cây thổ mộc hương hoa vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ hoa
* Từ tham khảo/words other:
- cây thiên thảo
- cây thịt
- cây thổ hoàng liên
- cây thổ mộc hương
- cây thổ mộc hương hoa vàng