Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vuốt phẳng
* ngđtừ|- unrumple
* Từ tham khảo/words other:
-
hồi trống dồn
-
hồi trống rền nhẹ
-
hồi trống thu không
-
hồi trống vang rền
-
hồi trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vuốt phẳng
* Từ tham khảo/words other:
- hồi trống dồn
- hồi trống rền nhẹ
- hồi trống thu không
- hồi trống vang rền
- hồi trước