Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ hoa
- upper-case letter; capital letter; capital|= những tựa đề in chữ hoa uppercase titles|= in dưới dạng chữ hoa to uppercase
* Từ tham khảo/words other:
-
chận đứng
-
chặn đứng
-
chặn đứng ai không cho nói
-
chặn đứng ăn cướp
-
chặn đứng lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ hoa
* Từ tham khảo/words other:
- chận đứng
- chặn đứng
- chặn đứng ai không cho nói
- chặn đứng ăn cướp
- chặn đứng lại