Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ in đậm
* dtừ|- black face
* Từ tham khảo/words other:
-
thang ngang chân ghế
-
tháng ngày
-
tháng ngày đằng đẵng
-
tháng ngày đắp đổi
-
thằng ngớ ngẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ in đậm
* Từ tham khảo/words other:
- thang ngang chân ghế
- tháng ngày
- tháng ngày đằng đẵng
- tháng ngày đắp đổi
- thằng ngớ ngẩn