Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ hôn
* noun
- Person presiding over a wedding
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chủ hôn
* dtừ|- master of ceremonies in a wedding
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh mài
-
bánh mana
-
bánh mảnh cộng
-
bánh mật
-
bảnh mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ hôn
* Từ tham khảo/words other:
- bánh mài
- bánh mana
- bánh mảnh cộng
- bánh mật
- bảnh mắt