Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành trì
- bastion; stronghold|= thành trì của chủ nghĩa xã hội socialist stronghold; bastion of socialism|= thành trì cuối cùng của tư tưởng xtalin the last bastion of stalinism
* Từ tham khảo/words other:
-
xe hai ngựa thắng con trước con sau
-
xe hai tầng
-
xe hàng
-
xe hàng chạy vi phạm tuyến đường
-
xe hàng cướp khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành trì
* Từ tham khảo/words other:
- xe hai ngựa thắng con trước con sau
- xe hai tầng
- xe hàng
- xe hàng chạy vi phạm tuyến đường
- xe hàng cướp khách