chiến thuật | * noun - Tactics =chiến thuật phục kích+the ambush tactics =chiến thuật lấy ít đánh nhiều+the tactics of opposing a small force to a bigger one =nắm vững các nguyên tắc chiến thuật+to grasp all tactical principles =nâng cao trình độ chiến thuật của đội bóng đá+to raise the tactical standard of the football team -Line, slogan and methods of action * adj - Tactical =không quân chiến thuật+a tactical air force |
chiến thuật | - tactics|= chiến thuật phục kích ambush tactics|= chiến thuật lấy ít đánh nhiều tactics of opposing a small force to a bigger one|- tactical|= không quân chiến thuật tactical air force|= nắm vững các nguyên tắc chiến thuật to grasp all tactical principles|- line, slogan and methods of action|= chiến lược và chiến thuật cách mạng revolutionary strategy, line, slogan and methods of action |
* Từ tham khảo/words other:
- băng keo
- bằng khế ước
- bằng khen
- băng khoăn
- bằng khoán