Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành tích chiến đấu
- combat achievements
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôi sao sáu cạnh
-
ngồi sau
-
ngòi súng
-
ngơi tay
-
ngồi tay trên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành tích chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
- ngôi sao sáu cạnh
- ngồi sau
- ngòi súng
- ngơi tay
- ngồi tay trên