Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu ngạch
* dtừ|- small volume, small amoun
* Từ tham khảo/words other:
-
trơn tuột
-
trôn vại
-
tròn vành vạnh
-
trộn vào
-
trốn vào rừng đi ăn cướp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu ngạch
* Từ tham khảo/words other:
- trơn tuột
- trôn vại
- tròn vành vạnh
- trộn vào
- trốn vào rừng đi ăn cướp