Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vùng bị chiếm đóng
- occupied zone; enemy-occupied territory
* Từ tham khảo/words other:
-
ung thư máu
-
ung thư phế quản
-
ung thư phổi
-
ung thư ruột
-
ung thư thận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vùng bị chiếm đóng
* Từ tham khảo/words other:
- ung thư máu
- ung thư phế quản
- ung thư phổi
- ung thư ruột
- ung thư thận