Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh thoát
* adj
- light and flowing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thanh thoát
* ttừ|- light and flowing, free ans easy; extricate, disengage, or distangled oneself; purified, grow more refined (of style, language, etc)
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa ai thuê
-
chưa ai từng cưỡi
-
chứa amoniac
-
chưa ăn
-
chưa ăn gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh thoát
* Từ tham khảo/words other:
- chưa ai thuê
- chưa ai từng cưỡi
- chứa amoniac
- chưa ăn
- chưa ăn gì