Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưa ăn gì
* thngữ|- on an empty stomach
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy làm ngạc nhiên
-
lấy làm phiền
-
lấy làm tiếc
-
lấy làm tiếc về
-
lấy làm vợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưa ăn gì
* Từ tham khảo/words other:
- lấy làm ngạc nhiên
- lấy làm phiền
- lấy làm tiếc
- lấy làm tiếc về
- lấy làm vợ