Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưa ăn gì
* thngữ|- on an empty stomach
* Từ tham khảo/words other:
-
khá lên
-
khá lớn
-
khả lượng
-
khả mại
-
khá mẫm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưa ăn gì
* Từ tham khảo/words other:
- khá lên
- khá lớn
- khả lượng
- khả mại
- khá mẫm