Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thang dược
- a prescription; medical brew
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạt bát nhanh nhẹn
-
hoạt cảnh
-
hoạt cảnh lịch sử biểu diễn ngoài trời
-
hoạt chất
-
hoạt cú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thang dược
* Từ tham khảo/words other:
- hoạt bát nhanh nhẹn
- hoạt cảnh
- hoạt cảnh lịch sử biểu diễn ngoài trời
- hoạt chất
- hoạt cú