Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bốn chân
- Thú bốn chân (động vật)+Quadruped
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bốn chân
- thú bốn chân (động vật) -quadruped
* Từ tham khảo/words other:
-
bậc hai
-
bắc hải
-
bạc hạnh
-
bạc hào
-
bác học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bốn chân
* Từ tham khảo/words other:
- bậc hai
- bắc hải
- bạc hạnh
- bạc hào
- bác học