Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạc hạnh
* adjective
-bad luck; misfortune
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạc hạnh
- bad luck, ill luck; adversity, misfortune, trouble
* Từ tham khảo/words other:
-
amoni hóa
-
amoniac
-
amonit
-
ampe
-
ampe giây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạc hạnh
* Từ tham khảo/words other:
- amoni hóa
- amoniac
- amonit
- ampe
- ampe giây