Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bon chen
* verb
- To scramble
=bon chen trên đường danh lợi+to scramble for position and privileges
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bon chen
- to scramble; to be a social climber|= bon chen trên đường danh lợi to scramble for fame and wealth
* Từ tham khảo/words other:
-
ba gai
-
ba ghẻ
-
bà gì
-
bà gia
-
bà già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bon chen
* Từ tham khảo/words other:
- ba gai
- ba ghẻ
- bà gì
- bà gia
- bà già