Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắng cuộc
- to win the game; to win/carry the day|= chúc mừng người thắng cuộc to congratulate the winner
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyền trưởng đánh cá voi
-
thuyền trưởng tàu đô đốc
-
thuyên tuyển
-
thuyền ván
-
thuyền ván ghép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắng cuộc
* Từ tham khảo/words other:
- thuyền trưởng đánh cá voi
- thuyền trưởng tàu đô đốc
- thuyên tuyển
- thuyền ván
- thuyền ván ghép