Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mìn chống chiến xa
- antitank mine
* Từ tham khảo/words other:
-
không có sự sống
-
không có sữa
-
không có sức
-
không có sức lực
-
không có sức mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mìn chống chiến xa
* Từ tham khảo/words other:
- không có sự sống
- không có sữa
- không có sức
- không có sức lực
- không có sức mạnh