Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mìn chống chiến xa
- antitank mine
* Từ tham khảo/words other:
-
tái võ trang
-
tài vụ
-
tái xám
-
tái xanh
-
tái xanh tái tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mìn chống chiến xa
* Từ tham khảo/words other:
- tái võ trang
- tài vụ
- tái xám
- tái xanh
- tái xanh tái tử