Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành phần thạch học
- petrographic constituent
* Từ tham khảo/words other:
-
phần mềm giải nén
-
phần mềm hệ điều hành
-
phần mềm hệ quản lý cơ sở dữ liệu
-
phần mềm hệ thống
-
phần mềm kế toán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành phần thạch học
* Từ tham khảo/words other:
- phần mềm giải nén
- phần mềm hệ điều hành
- phần mềm hệ quản lý cơ sở dữ liệu
- phần mềm hệ thống
- phần mềm kế toán