Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mìn địa lôi
- land mine
* Từ tham khảo/words other:
-
người tu hiến hết tài sản cho tôn giáo
-
người tự học
-
người tu khổ hạnh
-
người tù khổ sai
-
người tự lập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mìn địa lôi
* Từ tham khảo/words other:
- người tu hiến hết tài sản cho tôn giáo
- người tự học
- người tu khổ hạnh
- người tù khổ sai
- người tự lập