Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mấu hãm cò
- half cock
* Từ tham khảo/words other:
-
ngẩng đầu lên
-
ngảng đi
-
ngang điểm
-
ngang dọc
-
ngáng đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mấu hãm cò
* Từ tham khảo/words other:
- ngẩng đầu lên
- ngảng đi
- ngang điểm
- ngang dọc
- ngáng đường