Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy rút tiền tự động
- automatic teller machine; atm
* Từ tham khảo/words other:
-
thân đê
-
thân đệ
-
thần dê
-
than đèn
-
thần dị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy rút tiền tự động
* Từ tham khảo/words other:
- thân đê
- thân đệ
- thần dê
- than đèn
- thần dị