Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẫu hàn vi
- behavivour patterns
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát
-
đứng vào vị trí
-
dùng vào việc phàm tục
-
đúng vậy!
-
đứng về mặt luật pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẫu hàn vi
* Từ tham khảo/words other:
- đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát
- đứng vào vị trí
- dùng vào việc phàm tục
- đúng vậy!
- đứng về mặt luật pháp