Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kế sinh nhai
- means of support/subsistence; livelihood; daily bread|= kiếm kế sinh nhai to look for a means of subsistence; to earn one's living
* Từ tham khảo/words other:
-
màu vàng
-
màu vàng chanh
-
màu vàng hoe
-
màu vàng lục
-
màu vàng nâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kế sinh nhai
* Từ tham khảo/words other:
- màu vàng
- màu vàng chanh
- màu vàng hoe
- màu vàng lục
- màu vàng nâu