Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngộ nhỡ
- In case
=Cứ đem áo mưa đi ngộ nhỡ gió mùa về+Take yourraincoat in case the monsoon comes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngộ nhỡ
- in case of|= cứ đem áo mưa đi ngộ nhỡ gió mùa về take yourraincoat in case the monsoon comes
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lô mộc
-
cây loại cau dừa
-
cây loại tùng bách
-
cây lôbêli
-
cây lộc đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngộ nhỡ
* Từ tham khảo/words other:
- cây lô mộc
- cây loại cau dừa
- cây loại tùng bách
- cây lôbêli
- cây lộc đề